Các gói cước 3G VinaPhone 2021 mang đến nhiều sự lựa chọn hơn so với trước đây. Ưu đãi của mỗi gói cước 3G cũng được nâng lên để phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng của khách hàng. Hãy cùng tìm hiểu về các gói 3G VinaPhone để lựa chọn được gói cước phù hợp nhất nhé.
Cú pháp đăng ký 3G VinaPhone như sau:
Đối với Sim trả trước | MO Tên-gói gửi 1543 |
Đối với Sim trả sau | MO Tên-gói TS gửi 1543 |
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Ưu đãi |
DT30
(30.000đ/ 7 ngày) |
Sim trả trước: MO DT30 gửi 1543
Sim trả sau: MO DT30 TS gửi 1543 |
7GB |
BIG120
(120.000đ/ 30 ngày) |
Sim trả trước: MO BIG120 gửi 1543
Sim trả sau: MO BIG120 TS gửi 1543 |
60GB (2GB/ngày) |
» Xem thêm: Cách mua thêm dung lượng 3G VinaPhone để dùng tiếp khi hết data.
Gói cước | Cú pháp đăng ký | Đăng ký nhanh |
DT30
(30.000đ/ 7 ngày) |
MO DT30 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
7GB |
» Xem thêm: Cách kiểm tra dung lượng 3G VinaPhone còn lại bằng tin nhắn miễn phí.
Gói cước | Cú pháp đăng ký | Đăng ký nhanh |
D2
(10.000đ/ 1 ngày) |
MO D2 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
2GB |
||
D3
(15.000đ/ 3 ngày) |
MO D3 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
3GB |
Lưu ý:
» Xem thêm: Các gói cước 3G 1 ngày VinaPhone khác đang triển khai.
Gói cước | Cú pháp đăng ký | Đăng ký nhanh |
BIG90 *
(90.000đ) |
MO BIG90 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
7GB |
||
BIG120 *
(120.000đ) |
MO BIG120 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
60GB (2GB/ngày) |
||
BIG200 *
(200.000đ) |
MO BIG200 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
120GB (4GB/ngày) |
||
BIG300 *
(300.000đ) |
MO BIG300 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
180GB (6GB/ngày) |
**** Bên cạnh tặng data tốc độ cao/tháng thì các gói BIG90, BIG120, BIG200, BIG300 còn có thêm ưu đãi hấp dẫn sau:
» Xem thêm: Cách mua thêm dung lượng 3G VinaPhone khi đã dùng hết data
Gói cước | Cú pháp đăng ký | Đăng ký nhanh |
MAX100
(100.000đ) |
MO MAX100 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
30GB |
||
MAX200
(200.000đ) |
MO MAX200 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
60GB |
||
MAX300
(300.000đ) |
MO MAX300 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
100GB |
Gói cước | Cú pháp đăng ký | Đăng ký tự động |
M10
(10.000đ) |
MO M10 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
200MB |
||
M25
(25.000đ) |
MO M25 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
600MB |
||
M50
(50.000đ) |
MO M50 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
1.2GB |
Gói cước | Cú pháp | Đăng ký nhanh |
D15G
(70.000đ) |
MO D15G gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
15GB |
||
D30G
(90.000đ) |
MO D30G gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
30GB |
||
D60G
(120.000đ) |
MO D60G gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
60GB |
||
VD149
(149.000đ) |
MO VD149 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
120GB |
Lưu ý:
» Xem thêm: Các gói cước 4G VinaPhone mới triển khai ưu đãi lớn hơn.
THÔNG BÁO: Khách hàng đăng ký các gói data 3G chu kỳ 6 tháng thì chỉ cần trả phí 5 tháng. (Ví dụ: Đăng ký gói 6TMAX100 thì chỉ cần trả 500.000đ/ 6 tháng thay vì 600.000đ/ 6 tháng. Tiết kiệm được đến 100.000đ.)
Gói cước | Cú pháp đăng ký | Đăng ký nhanh |
6TMAX
(350.000đ) |
MO 6TMAX gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
7,6GB x 6 |
||
6TMAX100
(500.000đ) |
MO 6TMAX100 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
30GB x 6 |
||
6TMAX200
(1.000.000đ) |
MO 6TMAX200 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
60GB x 6 |
||
6TMAX300
(1.500.000đ) |
MO 6TMAX300 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
100GB x 6 |
||
6TBIG70
(350.000đ) |
MO 6TBIG70 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
10GB x 6 |
||
6TBIG90
(450.000đ) |
MO 6TBIG90 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
7GB x 6 |
||
6TBIG120
(600.000đ) |
MO 6TBIG120 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
60GB x 6 |
||
6TBIG200
(1.000.000đ) |
MO 6TBIG200 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
120GB x 6 |
||
6TBIG300
(1.500.000đ) |
MO 6TBIG300 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
180GB x 6 |
Lưu ý:
» Xem thêm: Cách đăng ký 3G VinaPhone cho tất cả thuê bao.
9. Cách đăng ký 3G VinaPhone chu kỳ 12 tháng (360 ngày)
THÔNG BÁO: Khách hàng đăng ký các gói data 3G chu kỳ 12 tháng thì chỉ cần trả phí 10 tháng. (Ví dụ: Đăng ký gói 12TMAX100 thì chỉ cần trả 1.000.000đ/ 12 tháng thay vì 1.200.000đ/ 12 tháng. Tiết kiệm được đến 200.000đ.)
Gói cước | Cú pháp đăng ký | Đăng ký nhanh |
12TMAX
(700.000đ) |
MO 12TMAX gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
7,6GB x 12 |
||
12TMAX100
(1.000.000đ) |
MO 12TMAX100 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
30GB x 12 |
||
12TMAX200
(2.000.000đ) |
MO 12TMAX200 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
60GB x 12 |
||
12TMAX300
(3.000.000đ) |
MO 12TMAX300 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
100GB x 12 | ||
12TBIG70
(700.000đ) |
MO 12TBIG70 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
10GB x 12 |
||
12TBIG90
(900.000đ) |
MO 12TBIG90 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
7GB x 12 |
||
12TBIG120
(1.200.000đ) |
MO 12TBIG120 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
60GB x 12 |
||
12TBIG200
(2.000.000đ) |
MO 12TBIG200 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
120GB x 12 |
||
12TBIG300
(3.000.000đ) |
MO 12TBIG300 gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
180GB x 12 |
»Xem thêm: Cách kiểm tra dung lượng 3G VinaPhone để không bị trừ cước ngoài ý muốn.
Tên gói | Cú pháp | Đăng ký |
D2 | MO D2 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
2GB | 10.000đ/ 1 ngày | |
D3 | MO D3 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
3GB | 15.000đ/ 3 ngày | |
DT30 | MO DT30 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
7GB | 30.000đ/ 7 ngày | |
BIG25 | MO BIG25 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
500MB | 25.000đ/ 1 tháng | |
BIG50 | MO BIG50 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
1,2GB | 50.000đ/ 1 tháng | |
BIG70 | MO BIG70 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
10GB | 70.000đ/1 tháng | |
BIG90 | MO BIG90 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
7GB | 90.000đ/1 tháng | |
BIG120 | MO BIG120 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
60GB (2GB/ ngày) | 120.000đ/1 tháng | |
BIG200 | MO BIG200 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
120GB (4GB/ ngày) | 200.000đ/1 tháng | |
BIG300 | MO BIG300 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
180GB (6GB/ ngày) | 300.000đ/1 tháng | |
MAX | MO MAX TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
3.8GB | 70.000đ/1 tháng | |
MAX100 | MO MAX100 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
30GB | 100.000đ/1 tháng | |
MAX200 | MO MAX200 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
60GB | 200.000đ/1 tháng | |
MAX300 | MO MAX300 TS gửi 1543 | ĐĂNG KÝ |
100GB | 300.000đ/1 tháng |
» Tham khảo: Cách đăng ký 4G của VinaPhone với nhiều sự lựa chọn hơn.
Trên đây là tổng hợp đầy đủ các gói cước 3G VinaPhone không giới hạn đang triển khai. Hãy chọn cho mình gói cước phù hợp nhất để sử dụng thật thoải mái nhé.